Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vi Gia

Công Ty Cổ Phần Vi Gia

Công Ty Cổ Phần Vi Gia - Công Ty Cổ Phần Vi Gia có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901910512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901910512

Ngày cấp 20-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vi Gia

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Vi Gia

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901910512 / 20-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vi Văn Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901910512, Công Ty Cổ Phần Vi Gia, Nghệ An, Huyện Anh Sơn, Xã Thọ Sơn, Vi Văn Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Thu gom rác thải y tế 38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Hoạt động kiến trúc 71101
69 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
70 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
71 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
72 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
81 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
82 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
84 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
85 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
86 Cung ứng lao động tạm thời 78200