Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam có địa chỉ tại Số 18, Ngõ 51, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901910914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901910914

Ngày cấp 24-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, Ngõ 51, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901910914 / 24-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901910914, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Duy Nam, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Lê Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
41 Bảo quản gỗ 16102
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
47 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
50 Sản xuất xi măng 23941
51 Sản xuất vôi 23942
52 Sản xuất thạch cao 23943
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
56 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
57 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
58 Đúc sắt thép 24310
59 Đúc kim loại màu 24320
60 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
61 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
62 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
63 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
64 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
65 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
66 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
67 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
68 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
69 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
72 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
73 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
74 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
75 Sản xuất đồng hồ 26520
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
78 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
88 Sản xuất điện 35101
89 Truyền tải và phân phối điện 35102
90 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
91 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
92 Xây dựng công trình đường sắt 42101
93 Xây dựng công trình đường bộ 42102
94 Xây dựng công trình công ích 42200
95 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
105 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
107 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
108 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
109 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
110 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
111 Đại lý xe có động cơ khác 45139
112 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
114 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
116 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
119 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
120 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
121 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
122 Đại lý 46101
123 Môi giới 46102
124 Đấu giá 46103
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
127 Bán buôn hoa và cây 46202
128 Bán buôn động vật sống 46203
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
131 Bán buôn gạo 46310
132 Bán buôn thực phẩm 4632
133 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
134 Bán buôn thủy sản 46322
135 Bán buôn rau, quả 46323
136 Bán buôn cà phê 46324
137 Bán buôn chè 46325
138 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
139 Bán buôn thực phẩm khác 46329
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
142 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
145 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
150 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
151 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
155 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
158 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
160 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
161 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
162 Bán buôn dầu thô 46612
163 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
164 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
166 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
167 Bán buôn xi măng 46632
168 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
169 Bán buôn kính xây dựng 46634
170 Bán buôn sơn, vécni 46635
171 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
172 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
174 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
175 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
176 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
177 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
178 Bán buôn cao su 46694
179 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
180 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
181 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
182 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
183 Bán buôn tổng hợp 46900
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
185 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
186 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
187 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
188 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
191 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
192 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
193 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
194 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
195 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
196 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
197 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
198 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
199 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
200 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
201 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
202 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
203 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
206 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
207 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
208 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
210 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
211 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
212 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
213 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
215 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
216 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
217 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
218 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
219 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
220 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
221 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
222 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
224 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
225 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
226 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
227 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
228 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
229 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
230 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
231 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
232 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
235 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
236 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
237 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
238 Vận tải đường ống 49400
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
244 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
245 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
246 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
247 Bưu chính 53100
248 Chuyển phát 53200
249 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
250 Khách sạn 55101
251 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
252 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
253 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
254 Cơ sở lưu trú khác 5590
255 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
256 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
257 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
260 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
261 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
262 Dịch vụ ăn uống khác 56290
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
264 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
266 Xuất bản sách 58110
267 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
268 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
269 Hoạt động xuất bản khác 58190
270 Xuất bản phần mềm 58200
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
283 Cho thuê xe có động cơ 7710
284 Cho thuê ôtô 77101
285 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
286 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
287 Cho thuê băng, đĩa video 77220
288 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
290 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
291 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
292 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
294 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
295 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
296 Cung ứng lao động tạm thời 78200
297 Giáo dục nghề nghiệp 8532
298 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
299 Dạy nghề 85322
300 Đào tạo cao đẳng 85410
301 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
302 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
303 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
304 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
305 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600