Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc

Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc

Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc - Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc có địa chỉ tại Số 7, ngách 8, ngõ 85, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 16, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901919057 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901919057

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngách 8, ngõ 85, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 16, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901919057 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901919057, Công Ty TNHH Đtxd Và Tm Hưng Phúc, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Lợi, Vũ Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Hoạt động kiến trúc 71101
76 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
87 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
88 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
89 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
91 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
92 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
93 Cung ứng lao động tạm thời 78200