Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương

Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương

Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương - Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương có địa chỉ tại Xóm 1, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901924138 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901924138

Ngày cấp 24-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901924138 / 24-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901924138, Công Ty Cổ Phần Hồng Oanh Đô Lương, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Tràng Sơn, Nguyễn Sỹ Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất xi măng 23941
23 Sản xuất vôi 23942
24 Sản xuất thạch cao 23943
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
41 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
42 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
43 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
44 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
45 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
46 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
47 Sản xuất đồng hồ 26520
48 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
49 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
50 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
54 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
56 Sản xuất nhạc cụ 32200
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
59 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
60 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
61 Sản xuất nước đá 35302
62 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình đường sắt 42101
65 Xây dựng công trình đường bộ 42102
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
107 Bán buôn dầu thô 46612
108 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
109 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn quặng kim loại 46621
112 Bán buôn sắt, thép 46622
113 Bán buôn kim loại khác 46623
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn xi măng 46632
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
119 Bán buôn kính xây dựng 46634
120 Bán buôn sơn, vécni 46635
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
122 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
124 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
125 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
126 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
127 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
156 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
157 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
158 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
159 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
160 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
161 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
162 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
163 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
166 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
167 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
168 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
169 Vận tải đường ống 49400
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
173 Vận tải hành khách hàng không 51100
174 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
175 Bốc xếp hàng hóa 5224
176 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
177 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
178 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
179 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
180 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
181 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
182 Khách sạn 55101
183 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
184 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
185 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
186 Cơ sở lưu trú khác 5590
187 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
188 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
189 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
196 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
198 Xuất bản sách 58110
199 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
200 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
201 Hoạt động xuất bản khác 58190
202 Xuất bản phần mềm 58200
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê ôtô 77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
207 Cho thuê băng, đĩa video 77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời 78200
217 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
218 Hoạt động xổ số 92001
219 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
220 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
221 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
222 Hoạt động thể thao khác 93190
223 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
224 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
225 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
226 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
227 Hoạt động của công đoàn 94200
228 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
229 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
230 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
231 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
232 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
233 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
234 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
235 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
236 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
237 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
238 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
239 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
240 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
241 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
242 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
243 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
244 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
245 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
246 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000