Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hải Bình

Hai Binh International Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hải Bình - Hai Binh International Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại xóm 10, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901925678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901925678

Ngày cấp 08-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hải Bình

Tên giao dịch

Hai Binh International Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm 10, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901925678 / 08-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901925678, Hai Binh International Trading And Service Company Limited, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Xã Nghi Trung, Phạm Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
14 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
15 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
16 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
24 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
26 Bưu chính 53100
27 Chuyển phát 53200
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
30 Dạy nghề 85322
31 Đào tạo cao đẳng 85410
32 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
33 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
34 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
35 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
36 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600