Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Vinayuuki

Vinayuuki International Cooperation Jsc

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Vinayuuki - Vinayuuki International Cooperation Jsc có địa chỉ tại Số 75A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901929760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901929760

Ngày cấp 14-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Vinayuuki

Tên giao dịch

Vinayuuki International Cooperation Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 75A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901929760 / 14-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đăng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901929760, Vinayuuki International Cooperation Jsc, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Lê Đăng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
39 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
42 Bảo quản gỗ 16102
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
47 Sản xuất mỹ phẩm 20231
48 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
49 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
50 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
51 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
52 Sản xuất thuốc các loại 21001
53 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
54 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
55 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
59 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
60 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
61 Sản xuất nhạc cụ 32200
62 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
63 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
64 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
65 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
66 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
67 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
68 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
69 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
71 Sửa chữa thiết bị điện 33140
72 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
73 Sửa chữa thiết bị khác 33190
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
75 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
76 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
77 Sản xuất nước đá 35302
78 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
79 Thu gom rác thải độc hại 3812
80 Thu gom rác thải y tế 38121
81 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
86 Tái chế phế liệu 3830
87 Tái chế phế liệu kim loại 38301
88 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
89 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
90 Xây dựng nhà các loại 41000
91 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
92 Xây dựng công trình đường sắt 42101
93 Xây dựng công trình đường bộ 42102
94 Xây dựng công trình công ích 42200
95 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
100 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
101 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
102 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
103 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
104 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
105 Đại lý xe có động cơ khác 45139
106 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
111 Bán mô tô, xe máy 4541
112 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
113 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
114 Đại lý mô tô, xe máy 45413
115 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
124 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
125 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
126 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
127 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
132 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
133 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
135 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
139 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
140 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
141 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
144 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
145 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
146 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
147 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
148 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
149 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
150 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Cơ sở lưu trú khác 5590
158 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
159 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
160 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
161 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
162 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
163 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
164 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
165 Dịch vụ ăn uống khác 56290
166 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
167 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
168 Hoạt động sản xuất phim video 59112
169 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
170 Hoạt động hậu kỳ 59120
171 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
172 Hoạt động viễn thông khác 6190
173 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
174 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
175 Lập trình máy vi tính 62010
176 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
177 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
178 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
179 Cổng thông tin 63120
180 Hoạt động thông tấn 63210
181 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
182 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
183 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
184 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
185 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
186 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
187 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
188 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
189 Bảo hiểm nhân thọ 65110
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
191 Hoạt động kiến trúc 71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Cho thuê xe có động cơ 7710
203 Cho thuê ôtô 77101
204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200
216 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
217 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
218 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
219 Đại lý du lịch 79110
220 Điều hành tua du lịch 79120
221 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
222 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
223 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
224 Dịch vụ điều tra 80300
225 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
226 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
227 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
228 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
229 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
230 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
231 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
232 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
233 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
234 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
236 Dịch vụ đóng gói 82920
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
238 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
239 Giáo dục trung học cơ sở 85311
240 Giáo dục trung học phổ thông 85312
241 Giáo dục nghề nghiệp 8532
242 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
243 Dạy nghề 85322
244 Đào tạo cao đẳng 85410
245 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
246 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
247 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
248 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
249 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
250 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
251 Hoạt động của các bệnh viện 86101
252 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
253 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
254 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
255 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
256 Hoạt động y tế dự phòng 86910
257 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
258 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
259 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
260 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
261 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
262 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
263 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
264 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
265 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
266 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
267 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
268 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909