Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung

Mien Trung Electrical Technology And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung - Mien Trung Electrical Technology And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 31, ngõ Địa chất, đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901931223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901931223

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Và Xây Dựng Miền Trung

Tên giao dịch

Mien Trung Electrical Technology And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31, ngõ Địa chất, đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901931223 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901931223, Mien Trung Electrical Technology And Construction Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Lộc, Lê Văn Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
19 Bảo quản gỗ 16102
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
25 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
51 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
52 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
53 Sản xuất nhạc cụ 32200
54 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
55 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình đường sắt 42101
58 Xây dựng công trình đường bộ 42102
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
72 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
76 Đại lý xe có động cơ khác 45139
77 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
78 Bán mô tô, xe máy 4541
79 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
80 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
81 Đại lý mô tô, xe máy 45413
82 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Đại lý 46101
85 Môi giới 46102
86 Đấu giá 46103
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
120 Bán buôn dầu thô 46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn quặng kim loại 46621
125 Bán buôn sắt, thép 46622
126 Bán buôn kim loại khác 46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
149 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
150 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
151 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
152 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
154 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
155 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
158 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
162 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
163 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
164 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
165 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
166 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
167 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
168 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
169 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
172 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
173 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
174 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
175 Vận tải đường ống 49400
176 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
177 Vận tải hành khách ven biển 50111
178 Vận tải hành khách viễn dương 50112
179 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
180 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
181 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
182 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
183 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
184 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
188 Vận tải hành khách hàng không 51100
189 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
197 Bốc xếp hàng hóa 5224
198 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
199 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
200 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
201 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
202 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
204 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
205 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
206 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
207 Bưu chính 53100
208 Chuyển phát 53200
209 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
210 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
211 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
212 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
213 Dịch vụ ăn uống khác 56290
214 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
215 Hoạt động kiến trúc 71101
216 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
217 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
218 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
219 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
221 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
222 Quảng cáo 73100
223 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
224 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
225 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê ôtô 77101
228 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
229 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
230 Cho thuê băng, đĩa video 77220
231 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
232 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
233 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
234 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
235 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
237 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
238 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
239 Cung ứng lao động tạm thời 78200