Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần T - Tech Nghệ An

T - Tech Nghe An Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần T - Tech Nghệ An - T - Tech Nghe An Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Bình Hải, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901932139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901932139

Ngày cấp 02-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần T - Tech Nghệ An

Tên giao dịch

T - Tech Nghe An Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bình Hải, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901932139 / 02-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tiến Tạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901932139, T - Tech Nghe An Joint Stock Company, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Bình, Lê Tiến Tạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
17 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
18 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
21 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
29 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
30 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
36 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
37 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
43 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
45 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
46 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
47 Sản xuất xe có động cơ 29100
48 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
49 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
50 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
51 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
52 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
53 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
54 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
55 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
56 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
57 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
59 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
60 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
61 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
62 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
63 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
64 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
65 Sửa chữa thiết bị điện 33140
66 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
67 Sửa chữa thiết bị khác 33190
68 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
69 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
70 Thoát nước 37001
71 Xử lý nước thải 37002
72 Thu gom rác thải không độc hại 38110
73 Thu gom rác thải độc hại 3812
74 Thu gom rác thải y tế 38121
75 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
80 Tái chế phế liệu 3830
81 Tái chế phế liệu kim loại 38301
82 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
83 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
84 Xây dựng nhà các loại 41000
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình đường sắt 42101
87 Xây dựng công trình đường bộ 42102
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
95 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
99 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
100 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
101 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
102 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
136 Bán buôn dầu thô 46612
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
138 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn quặng kim loại 46621
141 Bán buôn sắt, thép 46622
142 Bán buôn kim loại khác 46623
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
146 Bán buôn xi măng 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
148 Bán buôn kính xây dựng 46634
149 Bán buôn sơn, vécni 46635
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
151 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
155 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
156 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
157 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
158 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
159 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
160 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
161 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
162 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
163 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
164 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
165 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
166 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
167 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
168 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
169 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
170 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
171 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
172 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
173 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
174 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
175 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
176 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
177 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
178 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
179 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
180 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
183 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
184 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
185 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
186 Vận tải đường ống 49400
187 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
188 Khách sạn 55101
189 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
190 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
191 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
192 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
193 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
194 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
195 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
196 Dịch vụ ăn uống khác 56290
197 Hoạt động viễn thông khác 6190
198 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
199 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
200 Lập trình máy vi tính 62010
201 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
202 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
203 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
204 Cổng thông tin 63120
205 Hoạt động thông tấn 63210
206 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
207 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
208 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
209 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
210 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
211 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
212 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
213 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
214 Bảo hiểm nhân thọ 65110
215 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
216 Hoạt động kiến trúc 71101
217 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
218 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
219 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
220 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
221 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
222 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
223 Quảng cáo 73100
224 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
225 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
226 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
227 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
228 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
229 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
230 Hoạt động thú y 75000
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
232 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
233 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
234 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
235 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
236 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
237 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
238 Cung ứng lao động tạm thời 78200
239 Giáo dục nghề nghiệp 8532
240 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
241 Dạy nghề 85322
242 Đào tạo cao đẳng 85410
243 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
244 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
245 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
246 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
247 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600