Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương có địa chỉ tại Số 37B, đường Phan Bội Châu, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901933012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901933012

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37B, đường Phan Bội Châu, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901933012 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Quỳnh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901933012, Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Thái Dương, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Phạm Thị Quỳnh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
13 Sản xuất thuốc các loại 21001
14 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
15 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Thu gom rác thải y tế 38121
26 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Tái chế phế liệu kim loại 38301
33 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
52 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
96 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
97 Bán buôn dầu thô 46612
98 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn quặng kim loại 46621
102 Bán buôn sắt, thép 46622
103 Bán buôn kim loại khác 46623
104 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
118 Bán buôn cao su 46694
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
127 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
128 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
129 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
130 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
131 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
132 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
135 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
136 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
137 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
138 Vận tải đường ống 49400
139 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
140 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
141 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
142 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
145 Vận tải hành khách hàng không 51100
146 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
151 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
152 Khách sạn 55101
153 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
154 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
155 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
156 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
157 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
158 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
159 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
160 Dịch vụ ăn uống khác 56290
161 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
162 Hoạt động kiến trúc 71101
163 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
164 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
165 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
166 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
167 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
169 Quảng cáo 73100
170 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
171 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
172 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
173 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
174 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
175 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
176 Hoạt động y tế dự phòng 86910
177 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
178 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990