Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú - Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú có địa chỉ tại Khối 17 , Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901942521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901942521

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 17 , Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901942521 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Khánh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901942521, Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Khánh Phú, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Nguyễn Thị Khánh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn vải 46411
22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
23 Bán buôn hàng may mặc 46413
24 Bán buôn giày dép 46414
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
40 Bán buôn dầu thô 46612
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
42 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
57 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
63 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
64 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
65 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
66 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
67 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
69 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
70 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
71 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
72 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
91 Xuất bản sách 58110
92 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
93 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
94 Hoạt động xuất bản khác 58190
95 Xuất bản phần mềm 58200
96 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
97 Hoạt động kiến trúc 71101
98 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
99 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
100 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
101 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
104 Quảng cáo 73100
105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
107 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
108 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
109 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
110 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
111 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
112 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
114 Dịch vụ đóng gói 82920
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990