Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung

Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung

Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung - Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung có địa chỉ tại Nhà số 121, đường Nguyễn Trãi, Khối 11, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901943268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901943268

Ngày cấp 03-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 121, đường Nguyễn Trãi, Khối 11, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901943268 / 03-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901943268, Công Ty TNHH Máy Công Nghiệp Bắc Miền Trung, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quán Bàu, Nguyễn Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
26 Bán buôn cao su 46694
27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
42 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
43 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
45 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng lao động tạm thời 78200