Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668 có địa chỉ tại Xóm 7, Nam Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901945917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901945917

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7, Nam Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901945917 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901945917, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cường Thuận 668, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Lâm, Lê Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn vải 46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc 46413
41 Bán buôn giày dép 46414
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
89 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
90 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
95 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
98 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
99 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
109 Khách sạn 55101
110 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
111 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
112 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
113 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
114 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
115 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
116 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
117 Dịch vụ ăn uống khác 56290
118 Hoạt động pháp luật 6910
119 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
120 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
121 Hoạt động pháp luật khác 69109
122 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
123 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
124 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
125 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
126 Hoạt động kiến trúc 71101
127 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
128 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
129 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
130 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
132 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
133 Quảng cáo 73100
134 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
135 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
136 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
139 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
140 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
144 Cung ứng lao động tạm thời 78200