Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo An Sông Lam

Bao An Song Lam Investment Jointstock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo An Sông Lam - Bao An Song Lam Investment Jointstock Company có địa chỉ tại Số 167, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901946798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901946798

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo An Sông Lam

Tên giao dịch

Bao An Song Lam Investment Jointstock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 167, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901946798 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901946798, Bao An Song Lam Investment Jointstock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Trần Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
19 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
20 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
21 Sản xuất nhạc cụ 32200
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Tái chế phế liệu kim loại 38301
26 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
45 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
48 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
49 Đại lý xe có động cơ khác 45139
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Đại lý 46101
66 Môi giới 46102
67 Đấu giá 46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
102 Bán buôn dầu thô 46612
103 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
104 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
121 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
122 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
123 Bán buôn cao su 46694
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
125 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
126 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
128 Bán buôn tổng hợp 46900
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
130 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
131 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
132 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
133 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
135 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
136 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
137 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
138 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
139 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
140 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
143 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
144 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
145 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
148 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
149 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
150 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
152 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
153 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
154 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
155 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
156 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
157 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
158 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
159 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
161 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
162 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
163 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
164 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
165 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
166 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
169 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
170 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
171 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
172 Vận tải đường ống 49400
173 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
174 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
175 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
176 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
177 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
178 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
179 Bốc xếp hàng hóa 5224
180 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
181 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
182 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
183 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
184 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
185 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
186 Khách sạn 55101
187 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
188 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
189 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê ôtô 77101
192 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
193 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
194 Cho thuê băng, đĩa video 77220
195 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
197 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
198 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
199 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
201 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
202 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
203 Cung ứng lao động tạm thời 78200