| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
| 2 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
| 3 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
| 4 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
| 5 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
| 6 |
Khai thác đá |
|
08101 |
| 7 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
| 8 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
| 9 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
| 10 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
| 11 |
Khai thác muối |
|
08930 |
| 12 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
| 13 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
| 14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
| 15 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 16 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 17 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 18 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 19 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 20 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 21 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
| 22 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
| 23 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
| 24 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
| 25 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
| 26 |
Thoát nước |
|
37001 |
| 27 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
| 28 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
| 29 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 30 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 31 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 32 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 33 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
| 34 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
| 35 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
| 36 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
| 37 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
| 38 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
| 39 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
| 40 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
| 41 |
Phá dỡ |
|
43110 |
| 42 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
| 43 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
| 44 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 45 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 46 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 47 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 48 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 49 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 50 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 51 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 52 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 53 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 54 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 55 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 56 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 57 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 58 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 59 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 60 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 61 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 62 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
| 63 |
Đại lý |
|
46101 |
| 64 |
Môi giới |
|
46102 |
| 65 |
Đấu giá |
|
46103 |
| 66 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
| 67 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
| 68 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
| 69 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
| 70 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
| 71 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
| 72 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
| 73 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
| 74 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
| 75 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
| 76 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 77 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 78 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 79 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 80 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 81 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 82 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 83 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 84 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 85 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 86 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 87 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 88 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 89 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 90 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 91 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 92 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 93 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 94 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 95 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 96 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 97 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 98 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 99 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 100 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 101 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 102 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 103 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
| 104 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
| 105 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
| 106 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
| 107 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
| 108 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
| 109 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 110 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 111 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 112 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 113 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 114 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 115 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 116 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 117 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 118 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 119 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 120 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 121 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
| 122 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
| 123 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
| 124 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 125 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 126 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 127 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 128 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 129 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 130 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 131 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 132 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 133 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 134 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 135 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 136 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 137 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 138 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 139 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 140 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 141 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
| 142 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
| 143 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
| 144 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
| 145 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 146 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 147 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 148 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 149 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 150 |
Hoạt động pháp luật |
6910 |
|
| 151 |
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật |
|
69101 |
| 152 |
Hoạt động công chứng và chứng thực |
|
69102 |
| 153 |
Hoạt động pháp luật khác |
|
69109 |
| 154 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
|
69200 |
| 155 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
70100 |
| 156 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
70200 |
| 157 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
| 158 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
| 159 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
| 160 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
| 161 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
| 162 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
| 163 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
| 164 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
| 165 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
| 166 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
| 167 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
| 168 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
| 169 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
| 170 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
| 171 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
| 172 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
| 173 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
| 174 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
| 175 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
| 176 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
| 177 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
| 178 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
| 179 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
| 180 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
| 181 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
| 182 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
| 183 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
| 184 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
| 185 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
| 186 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
9200 |
|
| 187 |
Hoạt động xổ số |
|
92001 |
| 188 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc |
|
92002 |
| 189 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
|
93110 |
| 190 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
|
93120 |
| 191 |
Hoạt động thể thao khác |
|
93190 |
| 192 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
|
93210 |
| 193 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|
93290 |
| 194 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
|
94110 |
| 195 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
|
94120 |
| 196 |
Hoạt động của công đoàn |
|
94200 |
| 197 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
|
94910 |
| 198 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
|
94990 |
| 199 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|
95110 |
| 200 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
|
95120 |
| 201 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
|
95210 |
| 202 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
|
95220 |
| 203 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
|
95230 |
| 204 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
|
95240 |
| 205 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
95290 |
| 206 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
|
96100 |
| 207 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
|
96200 |
| 208 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
|
96310 |
| 209 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
|
96320 |
| 210 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
|
96330 |
| 211 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
96390 |
| 212 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
|
97000 |
| 213 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
98100 |
| 214 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
98200 |
| 215 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
|
99000 |