Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường

Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường

Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường - Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường có địa chỉ tại Số 43, Đường lê Nin, Xóm 19, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901949164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901949164

Ngày cấp 10-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường

Tên giao dịch

Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43, Đường lê Nin, Xóm 19, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901949164 / 10-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đắc Cao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901949164, Công Ty CP Trung Tâm Y Học Cổ Truyền Cát Lâm Đường, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Phú, Phạm Đắc Cao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
44 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
45 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
46 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
47 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
48 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
49 Hoạt động y tế dự phòng 86910
50 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
51 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
52 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
53 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
54 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109