Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt có địa chỉ tại Số 2A, đường Phan Chu Trinh, khối 5, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901950434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901950434

Ngày cấp 19-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2A, đường Phan Chu Trinh, khối 5, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901950434 / 19-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Lệ Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901950434, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ánh Nguyệt, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Đội Cung, Mai Lệ Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
8 Bán buôn hoa và cây 46202
9 Bán buôn động vật sống 46203
10 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
47 Bán buôn cao su 46694
48 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
55 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
56 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
70 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
82 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
83 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
84 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
86 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
87 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
88 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
89 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
90 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
91 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
92 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
93 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
94 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
95 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
96 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
97 Vận tải hành khách đường sắt 49110
98 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
99 Vận tải bằng xe buýt 49200
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Bốc xếp hàng hóa 5224
108 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
109 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
110 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
111 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
112 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Khách sạn 55101
115 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
116 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
117 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
118 Cơ sở lưu trú khác 5590
119 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
120 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
121 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
122 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
123 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
124 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
125 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
126 Dịch vụ ăn uống khác 56290
127 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
128 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
130 Xuất bản sách 58110
131 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
133 Hoạt động xuất bản khác 58190
134 Xuất bản phần mềm 58200
135 Cho thuê xe có động cơ 7710
136 Cho thuê ôtô 77101
137 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
138 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
139 Cho thuê băng, đĩa video 77220
140 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
148 Cung ứng lao động tạm thời 78200