Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tấn Vượng

Tan Vuong Investment And Trading Limited Liability Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tấn Vượng - Tan Vuong Investment And Trading Limited Liability Company có địa chỉ tại Số nhà 36, đường Phạm Nguyễn Du, khối Hải Bằng 2, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901951981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901951981

Ngày cấp 05-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tấn Vượng

Tên giao dịch

Tan Vuong Investment And Trading Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, đường Phạm Nguyễn Du, khối Hải Bằng 2, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901951981 / 05-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Hữu Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901951981, Tan Vuong Investment And Trading Limited Liability Company, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Phường Nghi Hoà, Phan Hữu Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác đá 08101
38 Khai thác cát, sỏi 08102
39 Khai thác đất sét 08103
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
47 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
48 Bảo quản gỗ 16102
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
51 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
54 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
57 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
58 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
59 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
60 In ấn 18110
61 Dịch vụ liên quan đến in 18120
62 Sao chép bản ghi các loại 18200
63 Sản xuất than cốc 19100
64 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
65 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
66 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
67 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
68 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
69 Sản xuất mực in 20222
70 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
71 Sản xuất xi măng 23941
72 Sản xuất vôi 23942
73 Sản xuất thạch cao 23943
74 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
75 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
76 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
77 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
78 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
79 Đúc sắt thép 24310
80 Đúc kim loại màu 24320
81 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
83 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
84 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
88 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
90 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
91 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
93 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
94 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
95 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
96 Sản xuất đồng hồ 26520
97 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
98 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
99 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
100 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
103 Sản xuất pin và ắc quy 27200
104 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
105 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
106 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
107 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
108 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
109 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
111 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
112 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
113 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
114 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
115 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
116 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
117 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
118 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
119 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
120 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
121 Sản xuất máy luyện kim 28230
122 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
123 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
124 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
128 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
174 Vận tải hành khách hàng không 51100
175 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
180 Bốc xếp hàng hóa 5224
181 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
182 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
183 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
184 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
185 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
187 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
188 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
189 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
190 Bưu chính 53100
191 Chuyển phát 53200
192 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
193 Khách sạn 55101
194 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
195 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
196 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
197 Cơ sở lưu trú khác 5590
198 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
199 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
200 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
201 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
202 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
203 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
204 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
205 Dịch vụ ăn uống khác 56290
206 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
207 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
208 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
209 Xuất bản sách 58110
210 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
211 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
212 Hoạt động xuất bản khác 58190
213 Xuất bản phần mềm 58200
214 Cho thuê xe có động cơ 7710
215 Cho thuê ôtô 77101
216 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
217 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
218 Cho thuê băng, đĩa video 77220
219 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
220 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
221 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
222 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
223 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
225 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
226 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
227 Cung ứng lao động tạm thời 78200