Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct có địa chỉ tại Số 55A, đường Nguyễn Chí Thanh, Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901966265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901966265

Ngày cấp 07-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55A, đường Nguyễn Chí Thanh, Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901966265 / 07-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiếu Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901966265, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Nông Nghiệp Ct, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Đông, Kiếu Đình Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
96 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
97 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
98 Xay xát 10611
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
101 Sản xuất đường 10720
102 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
105 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
106 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
107 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
108 Sản xuất rượu vang 11020
109 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
112 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
113 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
114 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
115 Sản xuất mỹ phẩm 20231
116 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
117 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
118 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
119 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
120 Sản xuất thuốc các loại 21001
121 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
122 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
123 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
124 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
125 Thoát nước 37001
126 Xử lý nước thải 37002
127 Thu gom rác thải không độc hại 38110
128 Thu gom rác thải độc hại 3812
129 Thu gom rác thải y tế 38121
130 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
143 Bán buôn hoa và cây 46202
144 Bán buôn động vật sống 46203
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn gạo 46310
148 Bán buôn thực phẩm 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
150 Bán buôn thủy sản 46322
151 Bán buôn rau, quả 46323
152 Bán buôn cà phê 46324
153 Bán buôn chè 46325
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
155 Bán buôn thực phẩm khác 46329
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
159 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
160 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
161 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
162 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
163 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
164 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
166 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
171 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
174 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
178 Bán buôn xi măng 46632
179 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
180 Bán buôn kính xây dựng 46634
181 Bán buôn sơn, vécni 46635
182 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
183 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
185 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
186 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
187 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
188 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
189 Bán buôn cao su 46694
190 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
191 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
192 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
193 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
194 Bán buôn tổng hợp 46900
195 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
196 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
197 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
198 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
199 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
200 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
201 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
202 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
204 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
205 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
206 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
207 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
209 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
210 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
211 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
212 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
213 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
214 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
215 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
216 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
217 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
218 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
219 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
220 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
221 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
222 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
223 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
224 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
225 Vận tải hành khách đường sắt 49110
226 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
227 Vận tải bằng xe buýt 49200
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
239 Bốc xếp hàng hóa 5224
240 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
241 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
242 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
243 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
244 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
246 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
247 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
248 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
249 Bưu chính 53100
250 Chuyển phát 53200
251 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
252 Khách sạn 55101
253 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
254 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
255 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
256 Cho thuê xe có động cơ 7710
257 Cho thuê ôtô 77101
258 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
259 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
260 Cho thuê băng, đĩa video 77220
261 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290