Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Muha

Muha Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Muha - Muha Joint Stock Company có địa chỉ tại 37 Hoàng Kế Viêm, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901969442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901969442

Ngày cấp 28-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Muha

Tên giao dịch

Muha Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Hoàng Kế Viêm, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901969442 / 28-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901969442, Muha Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Vinh Tân, Lê Đức Huế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
2 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
3 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
4 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
6 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
16 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
17 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
18 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
26 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
27 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
34 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
35 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
36 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
37 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
38 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
39 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
47 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
48 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
49 Bưu chính 53100
50 Chuyển phát 53200