Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp - Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp có địa chỉ tại Nhà số 15, Ngách 2, Ngõ 48, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2901970254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901970254

Ngày cấp 30-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 15, Ngách 2, Ngõ 48, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901970254 / 30-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Nữ Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2901970254, Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Htp, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Phạm Nữ Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
22 Bán buôn dầu thô 46612
23 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
24 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Cho thuê băng, đĩa video 77220
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
46 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
47 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200