Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Hùng Thắng

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Hùng Thắng có địa chỉ tại Số nhà 33, đường Phan Huy Chú, khối 11, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902085340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902085340

Ngày cấp 23-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Thương Mại Hùng Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, đường Phan Huy Chú, khối 11, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902085340 / 23-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đình Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902085340, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Phạm Đình Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất xi măng 23941
7 Sản xuất vôi 23942
8 Sản xuất thạch cao 23943
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc sắt thép 24310
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
19 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn quặng kim loại 46621
59 Bán buôn sắt, thép 46622
60 Bán buôn kim loại khác 46623
61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
64 Bán buôn xi măng 46632
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
66 Bán buôn kính xây dựng 46634
67 Bán buôn sơn, vécni 46635
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
74 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
75 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
76 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
77 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
79 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
80 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
81 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Hoạt động kiến trúc 71101
84 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
85 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
86 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
87 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
90 Quảng cáo 73100
91 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê ôtô 77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
107 Cung ứng lao động tạm thời 78200