Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Môi Trường Lưu Thủy

Công Ty TNHH Tổng Hợp Môi Trường Lưu Thủy có địa chỉ tại Số 8, ngõ 1, đường Lê Viết Lượng, tổ 12, khối 19, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902095740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902095740

Ngày cấp 22-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Môi Trường Lưu Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 1, đường Lê Viết Lượng, tổ 12, khối 19, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902095740 / 22-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902095740, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thoát nước 37001
6 Xử lý nước thải 37002
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Thu gom rác thải y tế 38121
10 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động kiến trúc 71101
17 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
18 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
19 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
23 Quảng cáo 73100
24 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
26 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
30 Hoạt động thú y 75000