Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Farm Cường Thịnh

Công Ty CP Farm Cường Thịnh có địa chỉ tại Thôn Minh Thắng, Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902097240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902097240

Ngày cấp 05-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Farm Cường Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Minh Thắng, Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902097240 / 05-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902097240, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Xã Quỳnh Bảng, Vũ Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây gia vị 01281
10 Trồng cây dược liệu 01282
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
35 Xay xát 10611
36 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
37 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
38 Sản xuất đường 10720
39 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
40 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
41 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
42 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
43 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
44 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
45 Sản xuất rượu vang 11020
46 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
47 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
48 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
49 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
50 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
51 In ấn 18110
52 Dịch vụ liên quan đến in 18120
53 Sao chép bản ghi các loại 18200
54 Sản xuất than cốc 19100
55 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
56 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
57 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
58 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
59 Sản xuất mỹ phẩm 20231
60 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
62 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
72 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn vải 46411
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
77 Bán buôn hàng may mặc 46413
78 Bán buôn giày dép 46414
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Khách sạn 55101
81 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
82 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
83 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290