Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Quỳnh Lộc

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Quỳnh Lộc có địa chỉ tại xóm 2, Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902098646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902098646

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Quỳnh Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm 2, Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902098646 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thế Chât

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902098646, Nghệ An, Thị Xã Hoàng Mai, Xã Quỳnh Lộc, Trương Thế Chât

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
36 Bảo quản gỗ 16102
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
42 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
43 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
59 Vận tải đường ống 49400