Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Evavi

Evavi Co.,ltd

Công Ty TNHH Evavi - Evavi Co.,ltd có địa chỉ tại Số nhà 23, ngõ 07, đường Cửa Hội, Khối Hải Giang 2, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902099745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902099745

Ngày cấp 19-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Evavi

Tên giao dịch

Evavi Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23, ngõ 07, đường Cửa Hội, Khối Hải Giang 2, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902099745 / 19-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thương Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902099745, Evavi Co.,ltd, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Phường Nghi Hải, Nguyễn Thị Thương Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn cà phê 46324
36 Bán buôn chè 46325
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
41 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn vải 46411
45 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
46 Bán buôn hàng may mặc 46413
47 Bán buôn giày dép 46414
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
73 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
74 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
80 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
81 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
85 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
86 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
87 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
91 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
94 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
95 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
96 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
97 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
98 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
99 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
100 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
101 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
103 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
104 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
105 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
106 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
107 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
108 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
109 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
110 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
112 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
113 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
114 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
115 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
116 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
117 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
118 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
119 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
120 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
121 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
122 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
123 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
124 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
125 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
126 Vận tải hành khách đường sắt 49110
127 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
128 Vận tải bằng xe buýt 49200
129 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
131 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
132 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
133 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
134 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
135 Vận tải đường ống 49400
136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
139 Vận tải hành khách hàng không 51100
140 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
145 Bốc xếp hàng hóa 5224
146 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
147 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
148 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
149 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
150 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
151 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
152 Khách sạn 55101
153 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
154 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
155 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
156 Cơ sở lưu trú khác 5590
157 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
158 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
159 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
160 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
161 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
162 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
163 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
164 Dịch vụ ăn uống khác 56290
165 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
166 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
167 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
168 Xuất bản sách 58110
169 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
170 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
171 Hoạt động xuất bản khác 58190
172 Xuất bản phần mềm 58200