Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hà My

Ha My Trading Import - Export Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hà My - Ha My Trading Import - Export Company Limited có địa chỉ tại Xóm 2, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902099946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902099946

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hà My

Tên giao dịch

Ha My Trading Import - Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902099946 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902099946, Ha My Trading Import - Export Company Limited, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Kỷ, Vũ Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
75 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
77 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
78 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
79 Xay xát 10611
80 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
81 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
82 Sản xuất đường 10720
83 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
84 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
85 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
86 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
87 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
88 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
89 Sản xuất rượu vang 11020
90 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
91 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
92 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
93 Bảo quản gỗ 16102
94 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
95 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
96 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
109 Bán buôn thủy sản 46322
110 Bán buôn rau, quả 46323
111 Bán buôn cà phê 46324
112 Bán buôn chè 46325
113 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
114 Bán buôn thực phẩm khác 46329
115 Bán buôn đồ uống 4633
116 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
117 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn vải 46411
121 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
122 Bán buôn hàng may mặc 46413
123 Bán buôn giày dép 46414
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
127 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
139 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
142 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
144 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
145 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
146 Bán buôn dầu thô 46612
147 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
148 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
149 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
150 Bán buôn quặng kim loại 46621
151 Bán buôn sắt, thép 46622
152 Bán buôn kim loại khác 46623
153 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
164 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
165 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
166 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
167 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
168 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
169 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
170 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
171 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
172 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
173 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
174 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
175 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
178 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
179 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
180 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
181 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
182 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
183 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
184 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
185 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
186 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
190 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
191 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
192 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
194 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
195 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
196 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
197 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
198 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
199 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
200 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400