Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Kim Ngân

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Kim Ngân có địa chỉ tại Xóm 1, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902100856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902100856

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Dịch Vụ Kim Ngân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902100856 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902100856, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Phú, Đặng Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
30 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
31 Sản xuất nước đá 35302
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thoát nước 37001
35 Xử lý nước thải 37002
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Thu gom rác thải độc hại 3812
38 Thu gom rác thải y tế 38121
39 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Tái chế phế liệu kim loại 38301
46 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
47 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
57 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
58 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
61 Đại lý xe có động cơ khác 45139
62 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
69 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
70 Đại lý mô tô, xe máy 45413
71 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Đại lý 46101
78 Môi giới 46102
79 Đấu giá 46103
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
82 Bán buôn hoa và cây 46202
83 Bán buôn động vật sống 46203
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
89 Bán buôn thủy sản 46322
90 Bán buôn rau, quả 46323
91 Bán buôn cà phê 46324
92 Bán buôn chè 46325
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
94 Bán buôn thực phẩm khác 46329
95 Bán buôn đồ uống 4633
96 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn vải 46411
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
102 Bán buôn hàng may mặc 46413
103 Bán buôn giày dép 46414
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
107 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
124 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
125 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
126 Bán buôn dầu thô 46612
127 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
128 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn quặng kim loại 46621
131 Bán buôn sắt, thép 46622
132 Bán buôn kim loại khác 46623
133 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
155 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
156 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
157 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
158 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
161 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
162 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
163 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
164 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
165 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
169 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
170 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
171 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
172 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
173 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
174 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
175 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
176 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
177 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
178 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
179 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
180 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
181 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
184 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
185 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
186 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
188 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
189 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
190 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
192 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
193 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
194 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
195 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
196 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
197 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
198 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
201 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
202 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
203 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
204 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
205 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
206 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
207 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
209 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
210 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
211 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
213 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
214 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
215 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
216 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
217 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
218 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
219 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
220 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
221 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
222 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
223 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
224 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
225 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
226 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
227 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
228 Vận tải hành khách đường sắt 49110
229 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
230 Vận tải bằng xe buýt 49200
231 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
232 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
233 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
234 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
235 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
236 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
237 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
238 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
239 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
240 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
241 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
242 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
243 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
244 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
245 Vận tải đường ống 49400
246 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
247 Vận tải hành khách ven biển 50111
248 Vận tải hành khách viễn dương 50112
249 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
250 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
251 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
252 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
253 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
254 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
255 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
256 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
257 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
258 Vận tải hành khách hàng không 51100
259 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
261 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
268 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
270 Bốc xếp hàng hóa 5224
271 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
272 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
273 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
274 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
275 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
277 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
278 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
279 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
280 Bưu chính 53100
281 Chuyển phát 53200
282 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
283 Khách sạn 55101
284 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
285 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
286 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
287 Cơ sở lưu trú khác 5590
288 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
289 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
290 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
291 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
292 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
293 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
294 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
295 Dịch vụ ăn uống khác 56290
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
297 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
298 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
299 Xuất bản sách 58110
300 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
301 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
302 Hoạt động xuất bản khác 58190
303 Xuất bản phần mềm 58200
304 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
305 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
306 Hoạt động sản xuất phim video 59112
307 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
308 Hoạt động hậu kỳ 59120
309 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
310 Hoạt động chiếu phim 5914
311 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
312 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
313 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
314 Hoạt động phát thanh 60100
315 Hoạt động truyền hình 60210
316 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
317 Hoạt động viễn thông có dây 61100
318 Hoạt động viễn thông không dây 61200
319 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
320 Hoạt động viễn thông khác 6190
321 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
322 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
323 Lập trình máy vi tính 62010
324 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
325 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
326 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
327 Cổng thông tin 63120
328 Hoạt động thông tấn 63210
329 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
330 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
331 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
332 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
333 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
334 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
335 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
336 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
337 Bảo hiểm nhân thọ 65110
338 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
339 Hoạt động kiến trúc 71101
340 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
341 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
342 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
343 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
344 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
345 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
346 Quảng cáo 73100
347 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
348 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
349 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
350 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
351 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
352 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
353 Hoạt động thú y 75000
354 Cho thuê xe có động cơ 7710
355 Cho thuê ôtô 77101
356 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
357 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
358 Cho thuê băng, đĩa video 77220
359 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
360 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
361 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
362 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
363 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
364 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
365 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
366 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
367 Cung ứng lao động tạm thời 78200
368 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
369 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
370 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
371 Đại lý du lịch 79110
372 Điều hành tua du lịch 79120
373 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
374 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
375 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
376 Dịch vụ điều tra 80300
377 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
378 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
379 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
380 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
381 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110