Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx & Tm Hồng Thịnh

Công Ty TNHH Sx & Tm Hồng Thịnh có địa chỉ tại Xóm Hồng Thịnh, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902102010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902102010

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx & Tm Hồng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Hồng Thịnh, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902102010 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Văn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902102010, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Hồng, Hà Văn Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
50 Bán buôn dầu thô 46612
51 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
52 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn quặng kim loại 46621
55 Bán buôn sắt, thép 46622
56 Bán buôn kim loại khác 46623
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
69 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
72 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
73 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
74 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
77 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
78 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
79 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
81 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
87 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
88 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
89 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
90 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
92 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
93 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
101 Vận tải đường ống 49400
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Hoạt động kiến trúc 71101
104 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
105 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
106 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
107 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
115 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
116 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
117 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
119 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
121 Cung ứng lao động tạm thời 78200