Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Dũng Minh

Dung Minh Investment And Development Co., Ltd

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Dũng Minh - Dung Minh Investment And Development Co., Ltd có địa chỉ tại Số 157 Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902106311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902106311

Ngày cấp 22-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Dũng Minh

Tên giao dịch

Dung Minh Investment And Development Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 157 Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902106311 / 22-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thạc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902106311, Dung Minh Investment And Development Co., Ltd, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Lộc, Nguyễn Thạc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
13 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
25 Bán buôn hoa và cây 46202
26 Bán buôn động vật sống 46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
69 Bán buôn dầu thô 46612
70 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
71 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn quặng kim loại 46621
74 Bán buôn sắt, thép 46622
75 Bán buôn kim loại khác 46623
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn xi măng 46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81 Bán buôn kính xây dựng 46634
82 Bán buôn sơn, vécni 46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90 Bán buôn cao su 46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95 Bán buôn tổng hợp 46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
99 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
101 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
103 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
104 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
106 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
109 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
110 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
112 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
113 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
114 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
115 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
116 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
119 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
120 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
121 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
122 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
123 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
124 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
136 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
137 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
138 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
139 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
140 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
141 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
144 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
145 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
146 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
147 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
148 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
149 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
150 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
152 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
153 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
154 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
155 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
156 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
171 Bốc xếp hàng hóa 5224
172 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
173 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
174 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
175 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
176 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
178 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
179 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
180 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
181 Bưu chính 53100
182 Chuyển phát 53200
183 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
184 Khách sạn 55101
185 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
186 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
187 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
192 Dịch vụ ăn uống khác 56290
193 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
194 Hoạt động kiến trúc 71101
195 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
196 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
197 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
198 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
201 Quảng cáo 73100
202 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
203 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
204 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
205 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
206 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
207 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
208 Hoạt động thú y 75000
209 Cho thuê xe có động cơ 7710
210 Cho thuê ôtô 77101
211 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
212 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
213 Cho thuê băng, đĩa video 77220
214 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
215 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
216 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
217 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
218 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
220 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
221 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
222 Cung ứng lao động tạm thời 78200