Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn

Lam Tuan Trade And Services Co., Ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn - Lam Tuan Trade And Services Co., Ltd có địa chỉ tại Xóm Mới Đồng Nại, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902107516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902107516

Ngày cấp 09-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lam Tuấn

Tên giao dịch

Lam Tuan Trade And Services Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới Đồng Nại, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902107516 / 09-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902107516, Lam Tuan Trade And Services Co., Ltd, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Xã Châu Quang, Trần Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
57 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
58 Khai thác và thu gom than cứng 05100
59 Khai thác và thu gom than non 05200
60 Khai thác dầu thô 06100
61 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
62 Khai thác quặng sắt 07100
63 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
64 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
65 Khai thác quặng bôxít 07221
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
67 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác đá 08101
70 Khai thác cát, sỏi 08102
71 Khai thác đất sét 08103
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
73 Khai thác và thu gom than bùn 08920
74 Khai thác muối 08930
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
82 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
84 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
85 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
86 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
89 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
90 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
91 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
92 Sản xuất xi măng 23941
93 Sản xuất vôi 23942
94 Sản xuất thạch cao 23943
95 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
96 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
97 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
98 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
99 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
100 Đúc sắt thép 24310
101 Đúc kim loại màu 24320
102 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
103 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
104 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
105 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
106 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
107 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
108 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
109 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
110 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
111 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
112 Sản xuất pin và ắc quy 27200
113 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
114 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
115 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
116 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
117 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
118 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
119 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
121 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
122 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
123 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
124 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
125 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
126 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
127 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
128 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
129 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
130 Sản xuất máy luyện kim 28230
131 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
132 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
133 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
134 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
135 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
136 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
137 Sản xuất xe có động cơ 29100
138 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
139 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
140 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
141 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
142 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
143 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
144 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
145 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
146 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
147 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
148 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
149 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
150 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
151 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
152 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
153 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
154 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
155 Sửa chữa thiết bị điện 33140
156 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
157 Sửa chữa thiết bị khác 33190
158 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
159 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
160 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
161 Sản xuất nước đá 35302
162 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
163 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
164 Thoát nước 37001
165 Xử lý nước thải 37002
166 Thu gom rác thải không độc hại 38110
167 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
168 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
169 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
170 Tái chế phế liệu 3830
171 Tái chế phế liệu kim loại 38301
172 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
173 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
174 Xây dựng nhà các loại 41000
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
176 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
177 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
178 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
179 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
180 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
181 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
182 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
183 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
184 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
185 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
186 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
187 Đại lý xe có động cơ khác 45139
188 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
189 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
190 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
191 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
192 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
193 Bán mô tô, xe máy 4541
194 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
195 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
196 Đại lý mô tô, xe máy 45413
197 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
198 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
199 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
200 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
201 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
202 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
203 Đại lý 46101
204 Môi giới 46102
205 Đấu giá 46103
206 Bán buôn thực phẩm 4632
207 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
208 Bán buôn thủy sản 46322
209 Bán buôn rau, quả 46323
210 Bán buôn cà phê 46324
211 Bán buôn chè 46325
212 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
213 Bán buôn thực phẩm khác 46329
214 Bán buôn đồ uống 4633
215 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
216 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
217 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
220 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
223 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
225 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
226 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
227 Bán buôn xi măng 46632
228 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
229 Bán buôn kính xây dựng 46634
230 Bán buôn sơn, vécni 46635
231 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
232 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
233 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
234 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
235 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
236 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
237 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
238 Bán buôn cao su 46694
239 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
240 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
241 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
242 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
243 Bán buôn tổng hợp 46900
244 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
254 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
255 Vận tải hành khách hàng không 51100
256 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
258 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
259 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
260 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
261 Bưu chính 53100
262 Chuyển phát 53200
263 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
264 Khách sạn 55101
265 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
266 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
267 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
268 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
269 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
270 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
271 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
272 Dịch vụ ăn uống khác 56290
273 Hoạt động viễn thông khác 6190
274 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
275 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
276 Lập trình máy vi tính 62010
277 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
278 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
279 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
280 Cổng thông tin 63120
281 Hoạt động thông tấn 63210
282 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
283 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
284 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
285 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
286 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
287 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
288 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
289 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
290 Bảo hiểm nhân thọ 65110
291 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
292 Hoạt động kiến trúc 71101
293 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
294 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
295 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
296 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
298 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
299 Quảng cáo 73100
300 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
301 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
302 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
303 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
304 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
305 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
306 Hoạt động thú y 75000
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
308 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
309 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
310 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
312 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
313 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
314 Cung ứng lao động tạm thời 78200