STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
5 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
6 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
7 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
8 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
9 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
10 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
11 |
Trồng nho |
|
01211 |
12 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
13 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
14 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
15 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
16 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
17 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
18 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
19 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
20 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
21 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
22 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
23 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
24 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
25 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
26 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
27 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
28 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
29 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
30 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
31 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
33 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
34 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
35 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
36 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
37 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
38 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
39 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
40 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
41 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
42 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
43 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
44 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
45 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
46 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
48 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
49 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
50 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
51 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
52 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
53 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
54 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
55 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
56 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
57 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
58 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
59 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
60 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
61 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
62 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
63 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
64 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
65 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
66 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
67 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
68 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
69 |
Khai thác đá |
|
08101 |
70 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
71 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
72 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
73 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
74 |
Khai thác muối |
|
08930 |
75 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
76 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
77 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
78 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
79 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
80 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
81 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
82 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
83 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
84 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
85 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
86 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
87 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
88 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
89 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
90 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
91 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
92 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
93 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
94 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
95 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
96 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
97 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
98 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
99 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
100 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
101 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
102 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
103 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
104 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
105 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
106 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
107 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
108 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
109 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
110 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
111 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
112 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
113 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
114 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
115 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
116 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
117 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
118 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
119 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
121 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
122 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
123 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
124 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
125 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
126 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
127 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
128 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
129 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
130 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
131 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
132 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
133 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
134 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
135 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
136 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
137 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
138 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
139 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
140 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
141 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
142 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
143 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
144 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
145 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
146 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
147 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
148 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
149 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
150 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
151 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
152 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
153 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
154 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
155 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
156 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
157 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
158 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
159 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
160 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
161 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
162 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
163 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
164 |
Thoát nước |
|
37001 |
165 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
166 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
167 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
168 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
169 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
170 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
171 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
172 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
173 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
174 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
175 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
176 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
177 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
178 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
179 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
180 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
181 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
182 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
183 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
184 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
185 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
186 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
187 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
188 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
189 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
190 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
191 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
192 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
193 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
194 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
195 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
196 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
197 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
198 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
199 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
200 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
201 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
202 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
203 |
Đại lý |
|
46101 |
204 |
Môi giới |
|
46102 |
205 |
Đấu giá |
|
46103 |
206 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
207 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
208 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
209 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
210 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
211 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
212 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
213 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
214 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
215 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
216 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
217 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
218 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
219 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
220 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
221 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
222 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
223 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
224 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
225 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
226 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
227 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
228 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
229 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
230 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
231 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
232 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
233 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
234 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
235 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
236 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
237 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
238 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
239 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
240 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
241 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
242 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
243 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
244 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
245 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
246 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
247 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
248 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
249 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
250 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
251 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
252 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
253 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
254 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
255 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
256 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
257 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
258 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
259 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
260 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
261 |
Bưu chính |
|
53100 |
262 |
Chuyển phát |
|
53200 |
263 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
264 |
Khách sạn |
|
55101 |
265 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
266 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
267 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
268 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
269 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
270 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
271 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
272 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
273 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
274 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
275 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
276 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
277 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
278 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
279 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
280 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
281 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
282 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
283 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
284 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
285 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
286 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
287 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
288 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
289 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
290 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
291 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
292 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
293 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
294 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
295 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
296 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
297 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
298 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
299 |
Quảng cáo |
|
73100 |
300 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
301 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
302 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
303 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
304 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
305 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
306 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
307 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
308 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
310 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
311 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
312 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
313 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
314 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |