Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Đức Thân

Duc Than Garment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần May Đức Thân - Duc Than Garment Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà số 10, ngõ 7, Đường Trần Khánh Dư, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902108647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902108647

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Đức Thân

Tên giao dịch

Duc Than Garment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 10, ngõ 7, Đường Trần Khánh Dư, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902108647 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Hữu Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902108647, Duc Than Garment Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Hưng Lộc, Hồ Hữu Thân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
7 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
8 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
9 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
10 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
11 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
12 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
17 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
18 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
20 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
21 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
23 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
24 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
25 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
28 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
29 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
43 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
44 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
45 Hoạt động sản xuất phim video 59112
46 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
47 Hoạt động hậu kỳ 59120
48 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
49 Hoạt động chiếu phim 5914
50 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
51 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
52 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
53 Hoạt động phát thanh 60100
54 Hoạt động truyền hình 60210
55 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
56 Hoạt động viễn thông có dây 61100
57 Hoạt động viễn thông không dây 61200
58 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300