Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mcar Pro Việt Nam

Mcar Pro Viet Nam Company

Công Ty TNHH Mcar Pro Việt Nam - Mcar Pro Viet Nam Company có địa chỉ tại Số 108, đường Nghệ An Xiêng Khoảng, khối 2, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902109344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902109344

Ngày cấp 26-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mcar Pro Việt Nam

Tên giao dịch

Mcar Pro Viet Nam Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 108, đường Nghệ An Xiêng Khoảng, khối 2, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902109344 / 26-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902109344, Mcar Pro Viet Nam Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Xã Nghi Phú, Trần Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
43 Bán buôn dầu thô 46612
44 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
45 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
48 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
67 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
68 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
69 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
70 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê ôtô 77101
73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
79 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
80 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
82 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
83 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200