Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tiến Thắng

Tien Thang Construction And Investment Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tiến Thắng - Tien Thang Construction And Investment Consulting Company Limited có địa chỉ tại Số 132, Ngõ 98 Đường Võ Thị Sáu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902109665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902109665

Ngày cấp 28-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Tiến Thắng

Tên giao dịch

Tien Thang Construction And Investment Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 132, Ngõ 98 Đường Võ Thị Sáu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902109665 / 28-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902109665, Tien Thang Construction And Investment Consulting Company Limited, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Nguyễn Văn Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
75 Bán buôn hoa và cây 46202
76 Bán buôn động vật sống 46203
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
82 Bán buôn thủy sản 46322
83 Bán buôn rau, quả 46323
84 Bán buôn cà phê 46324
85 Bán buôn chè 46325
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
87 Bán buôn thực phẩm khác 46329
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
90 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn vải 46411
94 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
95 Bán buôn hàng may mặc 46413
96 Bán buôn giày dép 46414
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
119 Bán buôn dầu thô 46612
120 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
121 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn quặng kim loại 46621
124 Bán buôn sắt, thép 46622
125 Bán buôn kim loại khác 46623
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
139 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
140 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
141 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
142 Vận tải đường ống 49400
143 Bốc xếp hàng hóa 5224
144 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
145 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
146 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
147 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
148 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
149 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
150 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
151 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
152 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
153 Dịch vụ ăn uống khác 56290
154 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
155 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
156 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
157 Xuất bản sách 58110
158 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
159 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
160 Hoạt động xuất bản khác 58190
161 Xuất bản phần mềm 58200
162 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
163 Hoạt động kiến trúc 71101
164 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
165 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
166 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
167 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
170 Quảng cáo 73100
171 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
172 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
173 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
174 Cho thuê xe có động cơ 7710
175 Cho thuê ôtô 77101
176 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
177 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
178 Cho thuê băng, đĩa video 77220
179 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290