Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tập Đoàn Tâm An Lạc

Tam An Lac Group Joint Stock Company

Công Ty CP Tập Đoàn Tâm An Lạc - Tam An Lac Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà LK1-08, khu đô thị Trường Thịnh Phát II, đường Lê Nin, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902110438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902110438

Ngày cấp 04-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tập Đoàn Tâm An Lạc

Tên giao dịch

Tam An Lac Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà LK1-08, khu đô thị Trường Thịnh Phát II, đường Lê Nin, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902110438 / 04-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902110438, Tam An Lac Group Joint Stock Company, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Nguyễn Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
43 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
44 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
45 Sản xuất thuốc các loại 21001
46 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
47 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
48 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
65 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
66 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
67 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
79 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
80 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
81 Hoạt động y tế dự phòng 86910
82 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
83 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990