Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế

Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế có địa chỉ tại Số nhà 1313, Chung Cư Tân Thịnh, đường Lê Mao , Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902111801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902111801

Ngày cấp 16-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Quốc Tế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1313, Chung Cư Tân Thịnh, đường Lê Mao , Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902111801 / 16-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Huyền Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902111801, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Vinh Tân, Phạm Thị Huyền Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
29 Xay xát 10611
30 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
31 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
32 Sản xuất đường 10720
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
35 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
36 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
39 Sản xuất rượu vang 11020
40 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
43 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
56 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
57 Sản xuất pin và ắc quy 27200
58 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
59 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
60 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
61 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
62 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
63 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
64 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
65 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
66 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
67 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
68 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
69 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
70 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
71 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
72 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
73 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
74 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
75 Sản xuất máy luyện kim 28230
76 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
77 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
78 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
79 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
80 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
81 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
82 Sản xuất xe có động cơ 29100
83 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
84 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
85 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
86 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
87 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
88 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
89 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
90 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
91 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
92 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
96 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
97 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
98 Sản xuất nhạc cụ 32200
99 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
100 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
101 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
102 Thoát nước 37001
103 Xử lý nước thải 37002
104 Thu gom rác thải không độc hại 38110
105 Thu gom rác thải độc hại 3812
106 Thu gom rác thải y tế 38121
107 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
112 Tái chế phế liệu 3830
113 Tái chế phế liệu kim loại 38301
114 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
115 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
116 Xây dựng nhà các loại 41000
117 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
118 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
119 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
121 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
122 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
123 Đại lý xe có động cơ khác 45139
124 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
129 Bán mô tô, xe máy 4541
130 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
131 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
132 Đại lý mô tô, xe máy 45413
133 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
138 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
139 Đại lý 46101
140 Môi giới 46102
141 Đấu giá 46103
142 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
143 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
144 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
145 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
146 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
147 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
148 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
149 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
150 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
151 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
152 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
153 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
154 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
155 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
156 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
157 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
158 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
159 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
160 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
161 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
162 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
163 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
164 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
165 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
168 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
169 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
170 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
172 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
173 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
174 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
175 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
176 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
177 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
178 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
179 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
180 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
181 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
182 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
184 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
185 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
186 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
187 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
188 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
189 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
190 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
191 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
193 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
194 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
195 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
197 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
198 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
199 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
200 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
201 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
202 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
203 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
204 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
205 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
206 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
207 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
208 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
209 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
210 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
211 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
212 Vận tải hành khách đường sắt 49110
213 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
214 Vận tải bằng xe buýt 49200
215 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
216 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
217 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
218 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
221 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
222 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
223 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
224 Vận tải đường ống 49400
225 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
226 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
227 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
228 Vận tải hành khách hàng không 51100
229 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
230 Bốc xếp hàng hóa 5224
231 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
232 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
233 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
234 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
235 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
236 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
237 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
238 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
239 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
240 Bưu chính 53100
241 Chuyển phát 53200
242 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
243 Khách sạn 55101
244 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
245 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
246 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
247 Cơ sở lưu trú khác 5590
248 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
249 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
250 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
251 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
252 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
253 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
254 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
255 Dịch vụ ăn uống khác 56290
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
257 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
258 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
259 Xuất bản sách 58110
260 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
261 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
262 Hoạt động xuất bản khác 58190
263 Xuất bản phần mềm 58200
264 Cho thuê xe có động cơ 7710
265 Cho thuê ôtô 77101
266 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
267 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
268 Cho thuê băng, đĩa video 77220
269 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
271 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
272 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
273 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
275 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
276 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
277 Cung ứng lao động tạm thời 78200
278 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
279 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
280 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
281 Đại lý du lịch 79110
282 Điều hành tua du lịch 79120
283 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
284 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
285 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
286 Dịch vụ điều tra 80300
287 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
288 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
289 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
290 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
291 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110