Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group

Duc Phat Group Real Estate Company Limited

Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group - Duc Phat Group Real Estate Company Limited có địa chỉ tại Số 39 Đường Phong Định Cảng, Khối 9, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. Mã số thuế 2902112266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2902112266

Ngày cấp 19-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bất Động Sản Đức Phát Group

Tên giao dịch

Duc Phat Group Real Estate Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Nghệ An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39 Đường Phong Định Cảng, Khối 9, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2902112266 / 19-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Phan Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2902112266, Duc Phat Group Real Estate Company Limited, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Bến Thủy, Lê Phan Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
69 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
70 Xay xát 10611
71 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
72 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
73 Sản xuất đường 10720
74 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
75 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
76 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
77 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
78 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
79 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
80 Sản xuất rượu vang 11020
81 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
82 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
83 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
84 Bảo quản gỗ 16102
85 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
86 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
87 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
89 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
90 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
91 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
92 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
93 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
94 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
95 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
96 In ấn 18110
97 Dịch vụ liên quan đến in 18120
98 Sao chép bản ghi các loại 18200
99 Sản xuất than cốc 19100
100 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
101 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
102 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
103 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
104 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
105 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
106 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
107 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
108 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
109 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
110 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
111 Sản xuất đồng hồ 26520
112 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
113 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
114 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
118 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
120 Sản xuất nhạc cụ 32200
121 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
122 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
131 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
133 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
134 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
135 Đại lý xe có động cơ khác 45139
136 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
141 Bán mô tô, xe máy 4541
142 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
143 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
144 Đại lý mô tô, xe máy 45413
145 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
148 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
149 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Đại lý 46101
152 Môi giới 46102
153 Đấu giá 46103
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
156 Bán buôn hoa và cây 46202
157 Bán buôn động vật sống 46203
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
160 Bán buôn gạo 46310
161 Bán buôn thực phẩm 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
163 Bán buôn thủy sản 46322
164 Bán buôn rau, quả 46323
165 Bán buôn cà phê 46324
166 Bán buôn chè 46325
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
168 Bán buôn thực phẩm khác 46329
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
171 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
172 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
173 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
174 Bán buôn vải 46411
175 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
176 Bán buôn hàng may mặc 46413
177 Bán buôn giày dép 46414
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
179 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
180 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
181 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
182 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
183 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
184 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
185 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
186 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
188 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
189 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
193 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
196 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
198 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
199 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
200 Bán buôn dầu thô 46612
201 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
202 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
204 Bán buôn quặng kim loại 46621
205 Bán buôn sắt, thép 46622
206 Bán buôn kim loại khác 46623
207 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
209 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
210 Bán buôn xi măng 46632
211 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
212 Bán buôn kính xây dựng 46634
213 Bán buôn sơn, vécni 46635
214 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
215 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
217 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
218 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
219 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
220 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
221 Bán buôn cao su 46694
222 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
223 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
224 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
225 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
226 Bán buôn tổng hợp 46900
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
228 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
229 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
230 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
234 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
235 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
236 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
237 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
238 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
240 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
242 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
243 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
244 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
245 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
246 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
247 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
248 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
249 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
250 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
251 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
252 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
253 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
254 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
255 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
258 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
259 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
260 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
261 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
262 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
263 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
264 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
265 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
266 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
267 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
268 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
269 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
270 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
271 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
272 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
273 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
274 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
275 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
276 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
277 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
278 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
279 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
280 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
281 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
282 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
283 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
284 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
285 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
286 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
287 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
288 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
289 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
290 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
291 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
292 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
293 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
294 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
295 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
296 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
297 Vận tải đường ống 49400
298 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
299 Vận tải hành khách ven biển 50111
300 Vận tải hành khách viễn dương 50112
301 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
302 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
303 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
304 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
305 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
306 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
307 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
308 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
309 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
310 Vận tải hành khách hàng không 51100
311 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
314 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
315 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
319 Bốc xếp hàng hóa 5224
320 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
321 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
322 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
323 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
324 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
326 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
327 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
328 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
329 Bưu chính 53100
330 Chuyển phát 53200
331 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
332 Khách sạn 55101
333 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
334 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
335 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
336 Cơ sở lưu trú khác 5590
337 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
338 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
339 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
340 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
341 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
342 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
343 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
344 Dịch vụ ăn uống khác 56290
345 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
346 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
347 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
348 Xuất bản sách 58110
349 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
350 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
351 Hoạt động xuất bản khác 58190
352 Xuất bản phần mềm 58200
353 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
354 Hoạt động kiến trúc 71101
355 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
356 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
357 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
358 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
359 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
360 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
361 Quảng cáo 73100
362 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
363 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
364 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
365 Cho thuê xe có động cơ 7710
366 Cho thuê ôtô 77101
367 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
368 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
369 Cho thuê băng, đĩa video 77220
370 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
371 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
372 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
373 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
374 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
375 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
376 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
377 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
378 Cung ứng lao động tạm thời 78200
379 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
380 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
381 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
382 Đại lý du lịch 79110
383 Điều hành tua du lịch 79120
384 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
385 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
386 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
387 Dịch vụ điều tra 80300
388 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
389 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
390 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
391 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
392 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
393 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
394 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
395 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
396 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
397 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
398 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
399 Dịch vụ đóng gói 82920
400 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990