Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Hà Tĩnh - hatiacumaco có địa chỉ tại Số 120 đường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000100458 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3000100458 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Hà Tĩnh |
Tên giao dịch | hatiacumaco |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 0393855493 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 120 đường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0393855493 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 120 đường Trần Phú - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3000100458 / 11-09-1998 | Cơ quan cấp | Province Hà Tĩnh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-02-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/2/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 62 | Tổng số lao động | 62 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-010-014 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thanh Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | P.Trần Phú-Phường Trần Phú-Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh |
||||
| Tên giám đốc | Võ Thanh Hải |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Mai Thị Đức |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3000100458, 0393855493, hatiacumaco, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Võ Thanh Hải, Mai Thị Đức
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Kỳ anh | Thị Trấn |
| 2 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Cẩm xuyên | Thị Trấn |
| 3 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Thị xã Hà tĩnh | Thị Xã |
| 4 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Can lộc | Thị Trấn Nghèn |
| 5 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Đức thọ | Xã bắc Trung |
| 6 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp | Thị Trấn Phố Châu |
| 7 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Hương khê | Thị Trấn |
| 8 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Nghi xuân | Thị Trấn Gia Lách |
| 9 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Kỳ anh | Thị Trấn |
| 2 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Cẩm xuyên | Thị Trấn |
| 3 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Thị xã Hà tĩnh | Thị Xã |
| 4 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Can lộc | Thị Trấn Nghèn |
| 5 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Đức thọ | Xã bắc Trung |
| 6 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp | Thị Trấn Phố Châu |
| 7 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Hương khê | Thị Trấn |
| 8 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Nghi xuân | Thị Trấn Gia Lách |
| 9 | 3000100458 | Trạm vật tư nông nghiệp Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh |