Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Lợi Hương Sơn - HUONG SơN IMC CO.,LTD có địa chỉ tại Khối 3 - Thị trấn Phố Châu - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000100497 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3000100497 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | 07-05-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Lợi Hương Sơn |
Tên giao dịch | HUONG SơN IMC CO.,LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 875408 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khối 3 - Thị trấn Phố Châu - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 875408 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khối 3 - Thị trấn Phố Châu - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1466 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Hà tĩnh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3000100497 / 30-07-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hà Tĩnh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-09-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 32 | Tổng số lao động | 32 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-016 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Dương Văn Long |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 8-Thị trấn Phố Châu-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh |
||||
Tên giám đốc | Dương Văn Long |
Địa chỉ | Khối 5 Thị trấn Phố Châu | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Xuân Thường |
Địa chỉ | Xóm VII Xã Sơn Phố | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3000100497, 875408, HUONG SơN IMC CO.,LTD, Hà Tĩnh, Huyện Hương Sơn, Thị Trấn Phố Châu, Dương Văn Long, Nguyễn Xuân Thường
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000100497 | Cụm công trình trạm bơm Gềnh | Khối 3 |
2 | 3000100497 | Cụm công trình Hồ Cao Thắng | Xóm 10 Sơn Giang |
3 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Vực Rồng | Sơn Tiến |
4 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Khe Cò | Sơn Tiến |
5 | 3000100497 | Cụm công trình trạm bơm Sơn Ninh | null |
6 | 3000100497 | Cụm công trình đập Nối Thanh | Sơn Lệ |
7 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Khe Ghẻ | Sơn Mai |
8 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Khe Mơ | Sơn Hàm |
9 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Cây trường | Sơn Diệm |
10 | 3000100497 | Cụm công trình Cầu Kè | Sơn Diệm |
11 | 3000100497 | Đội dịch vụ khảo sát thiết kế | Khối 3 TT Phố Châu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000100497 | Cụm công trình trạm bơm Gềnh | Khối 3 |
2 | 3000100497 | Cụm công trình Hồ Cao Thắng | Xóm 10 Sơn Giang |
3 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Vực Rồng | Sơn Tiến |
4 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Khe Cò | Sơn Tiến |
5 | 3000100497 | Cụm công trình trạm bơm Sơn Ninh | null |
6 | 3000100497 | Cụm công trình đập Nối Thanh | Sơn Lệ |
7 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Khe Ghẻ | Sơn Mai |
8 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Khe Mơ | Sơn Hàm |
9 | 3000100497 | Cụm công trình hồ Cây trường | Sơn Diệm |
10 | 3000100497 | Cụm công trình Cầu Kè | Sơn Diệm |
11 | 3000100497 | Đội dịch vụ khảo sát thiết kế | Khối 3 TT Phố Châu |