Công ty Khoáng Sản và Thương Mại Hà Tĩnh - MTTRACO có địa chỉ tại Số 06 - Đường Phan Đình Phùng - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000100659 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3000100659 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | 04-11-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty Khoáng Sản và Thương Mại Hà Tĩnh |
Tên giao dịch | MTTRACO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 855603 / 855606 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 06 - Đường Phan Đình Phùng - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 855603 / 855606 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 06 - Đường Phan Đình Phùng - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1150 - Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tĩnh hà Tĩnh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 113036 / 29-12-2000 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Hà Tĩnh | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1350 | Tổng số lao động | 1350 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-416-040-047 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Võ kim Cự |
Địa chỉ | Đường Hà Huy Tập | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Nga |
Địa chỉ | Phường trần Phú | ||||
Ngành nghề chính | Khai thác quặng sắt | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3000100659, 113036, 855603, MTTRACO, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Võ kim Cự, Nguyễn Văn Nga
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác quặng sắt | 07100 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000100659 | Xí nghiệp khoáng sản TITAN Cẩm Xuyên | Thị Trấn |
2 | 3000100659 | Xí nghiệp khoáng sản TI TAN Cẩm Xuyên 2 | Cẩm Nhượng |
3 | 3000100659 | Xí nghiệp chế biến ZIRCON | Thị Trấn |
4 | 3000100659 | Xĩ nghiệp khoáng sản TI TAN | Kỳ Phong |
5 | 3000100659 | Xí nghiệp khoáng sản TI TAN Thạch Hà | Thị Trấn |
6 | 3000100659 | Xưởng cơ khí | Thị Trấn |
7 | 3000100659 | Xí nghiệp khai thác | Cẩm Nhượng |
8 | 3000100659 | Cựa hàng dịch Vụ | 26 Phan Đình Phùng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000100659 | Xí nghiệp khoáng sản TITAN Cẩm Xuyên | Thị Trấn |
2 | 3000100659 | Xí nghiệp khoáng sản TI TAN Cẩm Xuyên 2 | Cẩm Nhượng |
3 | 3000100659 | Xí nghiệp chế biến ZIRCON | Thị Trấn |
4 | 3000100659 | Xĩ nghiệp khoáng sản TI TAN | Kỳ Phong |
5 | 3000100659 | Xí nghiệp khoáng sản TI TAN Thạch Hà | Thị Trấn |
6 | 3000100659 | Xưởng cơ khí | Thị Trấn |
7 | 3000100659 | Xí nghiệp khai thác | Cẩm Nhượng |
8 | 3000100659 | Cựa hàng dịch Vụ | 26 Phan Đình Phùng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000100659 | Kho cảng Cựa Lũ | Thị xó Cựa Lũ |
2 | 3000100659 | Kho cảng Xuõn Hải | Huyện Nghi Xuõn |