Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cao Su Hà Tĩnh - Công ty cao su Hà Tĩnh RUBBER COMPANY có địa chỉ tại Số 13 - 15, ngõ 192, đường Trần Phú (thay đổi lần thứ 2) - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000164878 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3000164878 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cao Su Hà Tĩnh |
Tên giao dịch | Công ty cao su Hà Tĩnh RUBBER COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 0393874305 / 0393874340 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 13 - 15, ngõ 192, đường Trần Phú (thay đổi lần thứ 2) - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0393874305 / 0393874340 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 13 - 15, ngõ 192, đường Trần Phú (thay đổi lần thứ 2) - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 101 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn Cao Su VN | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3000164878 / 27-05-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hà Tĩnh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/27/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1710 | Tổng số lao động | 1710 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-126-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Khánh Toàn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Thắng Hòa-Xã Thạch Tân-Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Khánh Toàn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Anh Tới |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Trồng cây cao su | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3000164878, 0393874305, Công ty cao su Hà Tĩnh RUBBER COMPANY, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Khánh Toàn, Lê Anh Tới
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000164878 | Tập Đoàn Công Nghiệp Cao Su Việt Nam | 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000164878 | Nông trường cao su Hàm nghi | null |
| 2 | 3000164878 | NT Cao Su Phan Đình Phùng | null |
| 3 | 3000164878 | NT Cao su Truông Bát | null |
| 4 | 3000164878 | NT Cao Su Thanh Niên | null |
| 5 | 3000164878 | NT Cao Su KA 1 | null |
| 6 | 3000164878 | NT Cao Su Kỳ anh 2 | null |
| 7 | 3000164878 | NT Cao Su Kỳ Lạc | null |
| 8 | 3000164878 | XNCB dịch vụ | null |
| 9 | 3000164878 | XN SX giống cây trồng | null |
| 10 | 3000164878 | Cửa hàng xăng dầu | null |
| 11 | 3000164878 | XN CB gỗ rừng trồng | null |
| 12 | 3000164878 | Trung tâm y tế | null |
| 13 | 3000164878 | Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cao Su | Tiểu khu 310 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000164878 | Nông trường cao su Hàm nghi | null |
| 2 | 3000164878 | NT Cao Su Phan Đình Phùng | null |
| 3 | 3000164878 | NT Cao su Truông Bát | null |
| 4 | 3000164878 | NT Cao Su Thanh Niên | null |
| 5 | 3000164878 | NT Cao Su KA 1 | null |
| 6 | 3000164878 | NT Cao Su Kỳ anh 2 | null |
| 7 | 3000164878 | NT Cao Su Kỳ Lạc | null |
| 8 | 3000164878 | XNCB dịch vụ | null |
| 9 | 3000164878 | XN SX giống cây trồng | null |
| 10 | 3000164878 | Cửa hàng xăng dầu | null |
| 11 | 3000164878 | XN CB gỗ rừng trồng | null |
| 12 | 3000164878 | Trung tâm y tế | null |
| 13 | 3000164878 | Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cao Su | Tiểu khu 310 |