Công ty Đầu Tư Phát Triển Chè Hà Tĩnh - Công ty Đầu tư phát triển chè Hà Tĩnh có địa chỉ tại Số 160 -Đường Hà Huy Tập- Xã Thạch Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000208204 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3000208204 |
Ngày cấp | 21-11-2001 | Ngày đóng MST | 01-06-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Đầu Tư Phát Triển Chè Hà Tĩnh |
Tên giao dịch | Công ty Đầu tư phát triển chè Hà Tĩnh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 855544 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 160 -Đường Hà Huy Tập- Xã Thạch Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 855544 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 160 - Đường Hà Huy Tập- Xã Thạch Phú - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1025UB / | C.Q ra quyết định | UBND Tĩnh hà Tĩnh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 106822 / 09-02-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-02-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/18/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 601 | Tổng số lao động | 601 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-012-010-017 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Danh Châu |
Địa chỉ | 162 Hà Huy Tập- Thạch Phú-Thị xã Hà Tĩnh | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Công Lệ |
Địa chỉ | Phường Đông Vĩnh | ||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3000208204, 106822, 855544, Công ty Đầu tư phát triển chè Hà Tĩnh, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Xã Thạch Phú, Nguyễn Danh Châu, Trần Công Lệ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000208204 | Xí nghiệp chè Tây Sơn | Hương Sơn |
| 2 | 3000208204 | Xí nghiệp chè 20/4 | Hương Khê |
| 3 | 3000208204 | Xí nghiệp chè 12/9 | Kỳ Anh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000208204 | Xí nghiệp chè Tây Sơn | Hương Sơn |
| 2 | 3000208204 | Xí nghiệp chè 20/4 | Hương Khê |
| 3 | 3000208204 | Xí nghiệp chè 12/9 | Kỳ Anh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000208204 | Xớ nghiệp chố Tõy Sơn | Hương Sơn |
| 2 | 3000208204 | Xĩ nghiệp chố 20/4 | Hương Khờ |
| 3 | 3000208204 | Xớ nghiệp chố 12/9 | Kỳ Anh |