Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Huy Lan

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Huy Lan có địa chỉ tại Tại nhà ông Bùi Huy Lan, Khối 7 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000265192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000265192

Ngày cấp 13-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Huy Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Khê Điện thoại / Fax 0393871263 /
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Bùi Huy Lan, Khối 7 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393871263 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Bùi Huy Lan, Khối 7 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000265192 / 08-08-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Huy Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Thị trấn Hương Khê-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Bùi Huy Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3000265192, 0393871263, Hà Tĩnh, Huyện Hương Khê, Thị Trấn Hương Khê, Bùi Huy Lan, Trần Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
14 Điều hành tua du lịch 79120
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100