Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Cơ Khí Tư Nhân Xuân Hồng

Doanh Nghiệp Cơ Khí Tư Nhân Xuân Hồng có địa chỉ tại (Thay đổi lần 1) tổ dân phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000279928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000279928

Ngày cấp 07-05-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Cơ Khí Tư Nhân Xuân Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kỳ Anh Điện thoại / Fax 0393721997 /
Địa chỉ trụ sở

(Thay đổi lần 1) tổ dân phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393721997 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế (Thay đổi lần 1) tổ dân phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000279928 / 27-04-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2002
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Xuân Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Phường Sông Trí-Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phan Xuân Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3000279928, 0393721997, Hà Tĩnh, Thị Xã Kỳ Anh, Phường Sông Trí, Phan Xuân Hồng, Nguyễn Thị Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn tổng hợp 46900