Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Vinh

HAVICO

Công Ty Cổ Phần Hà Vinh - HAVICO có địa chỉ tại Số 4, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000304797 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000304797

Ngày cấp 05-03-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Vinh

Tên giao dịch

HAVICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0392471268 / 0392471268
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0392471268 / 0392471268
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngõ 18, đường Lê Duy Điếm - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000304797 / 18-02-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2003
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Tiến Công

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Bách Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Kính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3000304797, 0392471268, HAVICO, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Đại Nài, Võ Tiến Công, Trần Bách Khoa, Nguyễn Thị Thanh Kính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210