Tổng Công Ty Khoáng Sản Và Thương Mại Hà Tĩnh - Công Ty CP - MITRACO có địa chỉ tại Số 02, đường Vũ Quang - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000310977 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3000310977 |
Ngày cấp | 15-05-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Tổng Công Ty Khoáng Sản Và Thương Mại Hà Tĩnh - Công Ty CP |
Tên giao dịch | MITRACO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | 0393855603 / 0393855606 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 02, đường Vũ Quang - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0393855603 / 0393855606 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 02, đường Vũ Quang - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 61 / | C.Q ra quyết định | Thủ Tướng Chính Phủ | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3000310977 / 04-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hà Tĩnh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/18/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 800 | Tổng số lao động | 800 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-563-040-047 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Dương Tất Thắng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 13-Thị trấn Cẩm Xuyên-Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh |
||||
Tên giám đốc | Dương Tất Thắng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3000310977, 0393855603, MITRACO, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Trần Phú, Dương Tất Thắng
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000310977 | XN KSản Kì Anh | Xã Kì Khang |
2 | 3000310977 | XNKsản Cẩm Xuyên | Thị Cẩm |
3 | 3000310977 | XN KSản Thạch Hà | Thị trấn |
4 | 3000310977 | XN CB Ziccon | Thị trấn |
5 | 3000310977 | XN khai thác | xã cẩm long |
6 | 3000310977 | XN quản lí kho hàng | Cảng cữa lò-Xã Xuân Hải |
7 | 3000310977 | CTy vàng | Thị Trấn |
8 | 3000310977 | XN cơ khí | Thị trấn |
9 | 3000310977 | CN TCT khoáng sản và TM Hà tĩnh-Công ty Đầu tư XK lao động | C7, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công |
10 | 3000310977 | Chi nhánh tổng công ty khoáng sản và thương mại Hà tĩnh | 196/34 Cộng Hoà, Phường 12, Quận Tân Bình |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000310977 | XN KSản Kì Anh | Xã Kì Khang |
2 | 3000310977 | XNKsản Cẩm Xuyên | Thị Cẩm |
3 | 3000310977 | XN KSản Thạch Hà | Thị trấn |
4 | 3000310977 | XN CB Ziccon | Thị trấn |
5 | 3000310977 | XN khai thác | xã cẩm long |
6 | 3000310977 | XN quản lí kho hàng | Cảng cữa lò-Xã Xuân Hải |
7 | 3000310977 | CTy vàng | Thị Trấn |
8 | 3000310977 | XN cơ khí | Thị trấn |
9 | 3000310977 | CN TCT khoáng sản và TM Hà tĩnh-Công ty Đầu tư XK lao động | C7, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công |
10 | 3000310977 | Chi nhánh tổng công ty khoáng sản và thương mại Hà tĩnh | 196/34 Cộng Hoà, Phường 12, Quận Tân Bình |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000310977 | Kho cữa Lũ | Cảng Cữa Lũ |
2 | 3000310977 | Kho Xuõn Hải | Cảng Xuõn Hải |
3 | 3000310977 | Kho Vỳng ỏng | Cảng Vỳng ỏng |
4 | 3000310977 | Kho Cẩm Xuyờn | Thị Trấn |
5 | 3000310977 | Kho Kỡ Anh | Xó Kỡ Khang |
6 | 3000310977 | Kho Zic con | Thị Trấn |
7 | 3000310977 | Kho Than | Xó Hà Linh |
8 | 3000310977 | Kho ManGan | xó Đức Dũng |
9 | 3000310977 | Kho Thạch Hà | Thị Trấn |
10 | 3000310977 | Văn phũng đại diện | Số 78-Đường Nguyễn Lương Bằng |