Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Hà Tĩnh

HTURENCO

Công Ty CP Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Hà Tĩnh - HTURENCO có địa chỉ tại Số 161, đường Xuân Diệu - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000336559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000336559

Ngày cấp 20-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Môi Trường Và Công Trình Đô Thị Hà Tĩnh

Tên giao dịch

HTURENCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hà Tĩnh Điện thoại / Fax 0393855429 / 09132946
Địa chỉ trụ sở

Số 161, đường Xuân Diệu - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393855429 / 09132946
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 161, đường Xuân Diệu - Phường Bắc Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp 1752?Q�-UBND / 17-06-2010 C.Q ra quyết định UBND Tĩnh HT
GPKD/Ngày cấp 3000336559 / 12-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 219 Tổng số lao động 219
Cấp Chương loại khoản 3-619-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Quang Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3000336559, 0393855429, HTURENCO, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Bắc Hà, Nguyễn Duy Bằng, Lê Quang Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
22 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Quảng cáo 73100
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
63 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
64 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
65 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
69 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
70 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
71 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
72 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320