Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Thành Sơn- Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Công Ty CP Xây Dựng Thành Sơn- Nghi Xuân-Hà Tĩnh có địa chỉ tại Tại nhà ông Lê Thanh Hải, Khối 5 - Thị trấn Xuân An - Huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000353829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghi Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000353829

Ngày cấp 12-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Thành Sơn- Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghi Xuân Điện thoại / Fax 0393822868 / 0903402
Địa chỉ trụ sở

Tại nhà ông Lê Thanh Hải, Khối 5 - Thị trấn Xuân An - Huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393822868 / 0903402
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tại nhà ông Lê Thanh Hải, Khối 5 - Thị trấn Xuân An - Huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000353829 / 01-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Thị trấn Xuân An-Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Lê Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Lương Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3000353829, 0393822868, Hà Tĩnh, Huyện Nghi Xuân, Thị Trấn Xuân An, Lê Thanh Hải, Nguyễn Lương Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510