Cục thuế Hà Tĩnh có địa chỉ tại Số 179 Xuân Diệu - TP Hà Tĩnh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000354406 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3000354406 |
Ngày cấp | 10-05-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục thuế Hà Tĩnh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 179 Xuân Diệu - TP Hà Tĩnh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 179 Xuân Diệu - TP Hà Tĩnh - - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | . / 01-01-2005 | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | . / 01-01-2005 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-418-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3000354406, ., Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000354406 | Chi cục TX Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung |
2 | 3000354406 | Chi cục TX Hồng Lĩnh | TX Hồng Lĩnh |
3 | 3000354406 | Chi cục thuế Nghi Xuân | Thị trấn Nghi Xuân |
4 | 3000354406 | Chi cục Đức Thọ | Thị trấn Đức Thọ |
5 | 3000354406 | Chi cục Thuế huyện Hương Sơn | Thị trấn Phố Châu |
6 | 3000354406 | Chi cục thuế Can Lộc | Thị trấn Can Lộc |
7 | 3000354406 | Chi cục Thạch Hà | Thị trấn Thạch Hà |
8 | 3000354406 | Chi cục Cẩm Xuyên | Thị trấn Cẩm Xuyên |
9 | 3000354406 | Chi cục Hương Khê | Thị trấn Hương Khê |
10 | 3000354406 | Chi cục thuế huyện Kỳ Anh | Thị trấn huyện Kỳ Anh |
11 | 3000354406 | Chi cục Vũ Quang | Thị trấn Vũ Quang |
12 | 3000354406 | Chi cục Lộc Hà | Xã Thạch Bằng |
13 | 3000354406 | Chi cục thuế Thị Xã Kỳ Anh | Tiểu khu 7, khu châu phố |
14 | 3000354406 | Phòng HCQT-Tai vụ | Đường Trần Phú |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3000354406 | Chi cục TX Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung |
2 | 3000354406 | Chi cục TX Hồng Lĩnh | TX Hồng Lĩnh |
3 | 3000354406 | Chi cục thuế Nghi Xuân | Thị trấn Nghi Xuân |
4 | 3000354406 | Chi cục Đức Thọ | Thị trấn Đức Thọ |
5 | 3000354406 | Chi cục Thuế huyện Hương Sơn | Thị trấn Phố Châu |
6 | 3000354406 | Chi cục thuế Can Lộc | Thị trấn Can Lộc |
7 | 3000354406 | Chi cục Thạch Hà | Thị trấn Thạch Hà |
8 | 3000354406 | Chi cục Cẩm Xuyên | Thị trấn Cẩm Xuyên |
9 | 3000354406 | Chi cục Hương Khê | Thị trấn Hương Khê |
10 | 3000354406 | Chi cục thuế huyện Kỳ Anh | Thị trấn huyện Kỳ Anh |
11 | 3000354406 | Chi cục Vũ Quang | Thị trấn Vũ Quang |
12 | 3000354406 | Chi cục Lộc Hà | Xã Thạch Bằng |
13 | 3000354406 | Chi cục thuế Thị Xã Kỳ Anh | Tiểu khu 7, khu châu phố |
14 | 3000354406 | Phòng HCQT-Tai vụ | Đường Trần Phú |