Tổng công ty lắp máy Việt Nam có địa chỉ tại 124 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 3000421557 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3000421557 |
Ngày cấp | 26-11-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tổng công ty lắp máy Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | Điện thoại / Fax | / 046246371 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 124 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 046241652 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 124 Minh Khai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2007 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-160-168 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phùng Quang Minh |
Địa chỉ chủ sở hữu | 124 Minh Khai- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3000421557, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phùng Quang Minh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000421557 | POYRY ENERGY AG | HARDTURMSTRASSE 161, P.O.BOX 8037 |
| 2 | 3000421557 | WorleyParsons Pte Limited | #12-05 111 Somerset Road |
| 3 | 3000421557 | Babcock & Wilcox Beijing Company Ltd | No.36 Shijingshan Road, Beijing, Shijingshan, China |
| 4 | 3000421557 | Hyundai Engineering Co., Ltd | Hyundai 42 tower, 917, Mok 1-dong, Yangcheon-gu, Seoul, HQ |
| 5 | 3000421557 | Flsmidth Wadgassen Gmbh | Karl-Koch-Straba 1- CH lien bang Duc |
| 6 | 3000421557 | Yokogawa Engineering Asia Pte Ltd | Singapore |
| 7 | 3000421557 | FICHTNER GMBH & CO.KG | SarweystraBe 3, Stuttgart, Germany |
| 8 | 3000421557 | Torishima - Lilama 18 JSC Consotium | Unit A 21/F, Tower A, Billion Centre Wang Kwong Road, HKong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3000421557 | POYRY ENERGY AG | HARDTURMSTRASSE 161, P.O.BOX 8037 |
| 2 | 3000421557 | WorleyParsons Pte Limited | #12-05 111 Somerset Road |
| 3 | 3000421557 | Babcock & Wilcox Beijing Company Ltd | No.36 Shijingshan Road, Beijing, Shijingshan, China |
| 4 | 3000421557 | Hyundai Engineering Co., Ltd | Hyundai 42 tower, 917, Mok 1-dong, Yangcheon-gu, Seoul, HQ |
| 5 | 3000421557 | Flsmidth Wadgassen Gmbh | Karl-Koch-Straba 1- CH lien bang Duc |
| 6 | 3000421557 | Yokogawa Engineering Asia Pte Ltd | Singapore |
| 7 | 3000421557 | FICHTNER GMBH & CO.KG | SarweystraBe 3, Stuttgart, Germany |
| 8 | 3000421557 | Torishima - Lilama 18 JSC Consotium | Unit A 21/F, Tower A, Billion Centre Wang Kwong Road, HKong |