Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Khang

Công Ty TNHH Tuấn Khang có địa chỉ tại Khối 6 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh. Mã số thuế 3000436440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hương Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3000436440

Ngày cấp 08-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hương Khê Điện thoại / Fax 0393871787 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 6 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0393871787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 6 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3000436440 / 08-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Tĩnh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 6-Thị trấn Hương Khê-Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Tuấn Khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3000436440, 0393871787, Hà Tĩnh, Huyện Hương Khê, Thị Trấn Hương Khê, Phạm Tuấn Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610